384 HÀO TỪ THEO KHỔNG MINH LUẬN GIẢI

Giới thiệu về 384 Hào Từ

384 Hào Từ mà chúng tôi đề cập ở đây chính là phương pháp Gieo quẻ Khổng Minh (Khổng Minh thần toán quẻ). Khổng Minh sử dụng lời hào trong Kinh Dịch, cho động lần lượt từng hào từ hào sơ (hào 1) đến hào thượng (hào 6), tổng cộng có 384 hào tương đương với 384 trường hợp biến hóa chi tiết. Theo sự nghiên cứu và trải nghiệm của Không Minh mà lời hào của từng quẻ có sự tiến triển riêng.

Luận giải quẻ Kinh Dịch là một việc hết sức phức tạp, đòi hỏi nhiều hiểu biết chuyên sâu với việc nghiên cứu Kinh Dịch. Vì vậy với phần lớn mọi người, khi muốn xin quẻ cầu tài, hỏi công danh, sự nghiệp, thi cử, đi xa, hay muốn biết cái vị lai mình mong cầu được ứng nghiệm rõ ràng, người cầu quẻ có thể tham khảo 384 Hào Từ của Khổng Minh để nhanh chóng có được đáp án về việc mình mong cầu.

Danh sách 384 Hào Từ

Quẻ số 51: Trạch Vi Đoài Động Hào Tam

Quẻ số 51: Trạch Vi Đoài, Nội quái Đoài, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tam, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 52: Trạch Vi Đoài Động Hào Tứ

Quẻ số 52: Trạch Vi Đoài, Nội quái Đoài, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 53: Trạch Vi Đoài Động Hào Ngũ

Quẻ số 53: Trạch Vi Đoài, Nội quái Đoài, Ngoại quái Đoài, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 54: Trạch Vi Đoài Động Hào Lục

Quẻ số 54: Trạch Vi Đoài, Nội quái Đoài, Ngoại quái Đoài, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 55: Trạch Hỏa Cách Động Hào Nhất

Quẻ số 55: Trạch Hỏa Cách, Nội quái Ly, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 56: Trạch Hỏa Cách Động Hào Nhị

Quẻ số 56: Trạch Hỏa Cách, Nội quái Ly, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 57: Trạch Hỏa Cách Động Hào Tam

Quẻ số 57: Trạch Hỏa Cách, Nội quái Ly, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 58: Trạch Hỏa Cách Động Hào Tứ

Quẻ số 58: Trạch Hỏa Cách, Nội quái Ly, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tứ, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 59: Trạch Hỏa Cách Động Hào Ngũ

Quẻ số 59: Trạch Hỏa Cách, Nội quái Ly, Ngoại quái Đoài, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 60: Trạch Hỏa Cách Động Hào Lục

Quẻ số 60: Trạch Hỏa Cách, Nội quái Ly, Ngoại quái Đoài, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 61: Trạch Lôi Tùy Động Hào Nhất

Quẻ số 61: Trạch Lôi Tùy, Nội quái Chấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 62: Trạch Lôi Tùy Động Hào Nhị

Quẻ số 62: Trạch Lôi Tùy, Nội quái Chấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 63: Trạch Lôi Tùy Động Hào Tam

Quẻ số 63: Trạch Lôi Tùy, Nội quái Chấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 64: Trạch Lôi Tùy Động Hào Tứ

Quẻ số 64: Trạch Lôi Tùy, Nội quái Chấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tứ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 65: Trạch Lôi Tùy Động Hào Ngũ

Quẻ số 65: Trạch Lôi Tùy, Nội quái Chấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 66: Trạch Lôi Tùy Động Hào Lục

Quẻ số 66: Trạch Lôi Tùy, Nội quái Chấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 67: Trạch Địa Tụy Động Hào Nhất

Quẻ số 67: Trạch Địa Tụy, Nội quái Khôn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhất, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 68: Trạch Địa Tụy Động Hào Nhị

Quẻ số 68: Trạch Địa Tụy, Nội quái Khôn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 69: Trạch Địa Tụy Động Hào Tam

Quẻ số 69: Trạch Địa Tụy, Nội quái Khôn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tam, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 70: Trạch Địa Tụy Động Hào Tứ

Quẻ số 70: Trạch Địa Tụy, Nội quái Khôn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tứ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 71: Trạch Địa Tụy Động Hào Ngũ

Quẻ số 71: Trạch Địa Tụy, Nội quái Khôn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 72: Trạch Địa Tụy Động Hào Lục

Quẻ số 72: Trạch Địa Tụy, Nội quái Khôn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 73: Trạch Thiên Quải Động Hào Nhất

Quẻ số 73: Trạch Thiên Quải, Nội quái Càn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 74: Trạch Thiên Quải Động Hào Nhị

Quẻ số 74: Trạch Thiên Quải, Nội quái Càn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 75: Trạch Thiên Quải Động Hào Tam

Quẻ số 75: Trạch Thiên Quải, Nội quái Càn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 76: Trạch Thiên Quải Động Hào Tứ

Quẻ số 76: Trạch Thiên Quải, Nội quái Càn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 77: Trạch Thiên Quải Động Hào Ngũ

Quẻ số 77: Trạch Thiên Quải, Nội quái Càn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 78: Trạch Thiên Quải Động Hào Lục

Quẻ số 78: Trạch Thiên Quải, Nội quái Càn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 79: Trạch Phong Đại Quá Động Hào Nhất

Quẻ số 79: Trạch Phong Đại Quá, Nội quái Tốn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 80: Trạch Phong Đại Quá Động Hào Nhị

Quẻ số 80: Trạch Phong Đại Quá, Nội quái Tốn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 81: Trạch Phong Đại Quá Động Hào Tam

Quẻ số 81: Trạch Phong Đại Quá, Nội quái Tốn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 82: Trạch Phong Đại Quá Động Hào Tứ

Quẻ số 82: Trạch Phong Đại Quá, Nội quái Tốn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tứ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 83: Trạch Phong Đại Quá Động Hào Ngũ

Quẻ số 83: Trạch Phong Đại Quá, Nội quái Tốn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 84: Trạch Phong Đại Quá Động Hào Lục

Quẻ số 84: Trạch Phong Đại Quá, Nội quái Tốn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 85: Trạch Thủy Khốn Động Hào Nhất

Quẻ số 85: Trạch Thủy Khốn, Nội quái Khảm, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhất, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 86: Trạch Thủy Khốn Động Hào Nhị

Quẻ số 86: Trạch Thủy Khốn, Nội quái Khảm, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 87: Trạch Thủy Khốn Động Hào Tam

Quẻ số 87: Trạch Thủy Khốn, Nội quái Khảm, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tam, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 88: Trạch Thủy Khốn Động Hào Tứ

Quẻ số 88: Trạch Thủy Khốn, Nội quái Khảm, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tứ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 89: Trạch Thủy Khốn Động Hào Ngũ

Quẻ số 89: Trạch Thủy Khốn, Nội quái Khảm, Ngoại quái Đoài, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 90: Trạch Thủy Khốn Động Hào Lục

Quẻ số 90: Trạch Thủy Khốn, Nội quái Khảm, Ngoại quái Đoài, Động Hào Lục, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 91: Trạch Sơn Hàm Động Hào Nhất

Quẻ số 91: Trạch Sơn Hàm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 92: Trạch Sơn Hàm Động Hào Nhị

Quẻ số 92: Trạch Sơn Hàm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 93: Trạch Sơn Hàm Động Hào Tam

Quẻ số 93: Trạch Sơn Hàm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 94: Trạch Sơn Hàm Động Hào Tứ

Quẻ số 94: Trạch Sơn Hàm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 95: Trạch Sơn Hàm Động Hào Ngũ

Quẻ số 95: Trạch Sơn Hàm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 96: Trạch Sơn Hàm Động Hào Lục

Quẻ số 96: Trạch Sơn Hàm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 97: Hỏa Vi Ly Động Hào Nhất

Quẻ số 97: Hỏa Vi Ly, Nội quái Ly, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhất, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 98: Hỏa Vi Ly Động Hào Nhị

Quẻ số 98: Hỏa Vi Ly, Nội quái Ly, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 99: Hỏa Vi Ly Động Hào Tam

Quẻ số 99: Hỏa Vi Ly, Nội quái Ly, Ngoại quái Ly, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 100: Hỏa Vi Ly Động Hào Tứ

Quẻ số 100: Hỏa Vi Ly, Nội quái Ly, Ngoại quái Ly, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung